Có 2 kết quả:
礼拜 lǐ bài ㄌㄧˇ ㄅㄞˋ • 禮拜 lǐ bài ㄌㄧˇ ㄅㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) week
(2) religious service
(3) worship
(4) CL:個|个[ge4]
(2) religious service
(3) worship
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) week
(2) religious service
(3) worship
(4) CL:個|个[ge4]
(2) religious service
(3) worship
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0